Kỹ Thuật Trồng Lúa Nếp Cho Hạt Dẻo, Thơm

Lúa nếp là giống lúa tương đối dễ trồng nên được canh tác rất nhiều tại các vùng nông thôn ở Việt Nam. Giống lúa này có đặc tính thơm dẻo, ngọt dịu nên thường dùng để nấu xôi và gói bánh. Trong bài viết dưới đây, Kinh Bắc sẽ chia sẽ cho bà con nông dân kỹ thuật trồng lúa nếp phát triển khỏe mạnh và cho mùa màng bội thu. Cùng theo dõi ngay nhé!

1. Đặc điểm của giống lúa nếp

Giống lúa nếp là một loại cây lương thực quan trọng ở Việt Nam, có hạt gạo tròn, dẹt, trắng đục, khi nấu có vị ngọt, thơm, dẻo và thường được dùng để nấu xôi, làm cốm, gói bánh. Thế nhưng, mỗi giống lúa nếp sẽ có nhiều đặc điểm khác nhau tùy theo từng giống cụ thể. Sau đây là số đặc điểm chung thường thấy ở lúa nếp mà bạn có thể tham khảo:

  • Giống cây lúa nếp thường chỉ cấy ở mùa vụ muộn miền Bắc.
  • Cây cao từ 105 đến 125 cm, cứng cáp, chống đổ, đẻ nhánh trung bình, kháng bệnh đạo ôn, khô vằn, bạc lá.
  • Bông lúa dài từ 20 đến 22 cm, có số hạt từ 105 đến 230 hạt/bông, trọng lượng 1000 hạt từ 23,5 đến 24,5 gram.
  • Năng suất trung bình từ 6 đến 8 tấn/ha, có thể đạt cao hơn nếu thâm canh tốt.

2. Kỹ thuật trồng lúa nếp giúp mùa màng bội thu

Để lúa đạt năng suất cao, bà con cần có kỹ thuật thâm canh lúa nếp đúng cách. Lúa cần được trồng đúng thời vụ, chuẩn bị hạt giống và ngâm ủ đúng cách. Cụ thể như sau:

Thời vụ trồng lúa nếp

Thời vụ trồng lúa nếp phụ thuộc vào điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và giống lúa của từng địa phương. Một số nguyên tắc về thời vụ trồng lúa nếp bà con cần tham khảo như sau:

  • Trồng lúa nếp vào mùa vụ muộn, sau khi thu hoạch lúa nước hoặc lúa mùa. Thời gian trồng từ tháng 8 đến tháng 10 ở miền Bắc, từ tháng 10 đến tháng 12 ở miền Nam.
  • Chọn giống lúa nếp phù hợp với điều kiện địa phương, có khả năng chịu hạn, chịu rét, chịu sâu bệnh và có năng suất cao.
  • Trồng lúa nếp theo phương pháp gieo cấy mạ hoặc gieo sạ thẳng. Gieo cấy mạ thì cần chuẩn bị mạ trước, gieo sạ thẳng thì cần chuẩn bị hạt giống trước.

Chuẩn bị hạt giống trước gieo

Chuẩn bị hạt giống là công đoạn vô cùng quan trọng trong kỹ thuật trồng lúa nếp bởi nó là yếu tố quyết định đến năng suất và chất lượng của hạt nếp sau này. Bà con cần chọn hạt giống có nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn về nảy mầm, sạch sâu bệnh, không bị nhiễm hóa chất. Hạt giống được chọn cần có kích thước đồng đều, không bị nứt vỡ, không bị mốc, không bị nhiễm màu. Đặt biệt là những hạt nếp có màu trắng đục, hạt mẩy đều, điều này nhằm đảm bảo giúp hạt giống dễ lên mầm.

Ngâm ủ hạt giống

Sau khi chọn hạt giống, bà con cần xử lý hạt giống để tăng khả năng nảy mầm, chống sâu bệnh và kích thích sinh trưởng. Có nhiều cách xử lý hạt giống, nhưng cách đơn giản và hiệu quả nhất đó là:

  • Ngâm hạt giống trong nước ấm (30 – 35 độ C) khoảng 12 – 24 giờ, để hạt giống nở và nảy mầm.
  • Sau khi ngâm, vớt hạt giống ra, rửa sạch bằng nước lạnh, để ráo nước.
  • Ủ hạt giống trong bao nilon hoặc rơm rạ, để hạt giống nảy mầm đều và mạnh. Thời gian ủ khoảng 24 – 48 giờ, tùy theo giống lúa và điều kiện thời tiết. Cần kiểm tra thường xuyên để hạt giống không bị quá ủ, mốc hay chết.

Làm đất gieo hạt

Làm đất gieo hạt cũng là một khâu quan trọng trong kỹ thuật trồng lúa nếp nhằm tạo điều kiện cho hạt giống phát triển tốt. Kỹ thuật làm đất trồng lúa nếp đơn giản nhất mà bà con có thể áp dung đó là sử dụng máy cày đất để tạo độ sâu khoảng 15 – 20 cm. Sau đó, đất cần được phơi ải trong khoảng 1 tháng trước khi cày cấy. Khi đất đã được phơi kỹ, bà con có thể bừa lại và san bằng mặt ruộng với máy kéo chuyên dụng.

3. Kỹ năng chăm sóc lúa nếp tăng năng suất

Ngoài ủ hạt, gieo hạt lúa bà con cần nắm rõ cách chăm sóc lúa để đảm bảo hiệu suất tốt nhất. Các kỹ thuật chăm sóc quan trọng mà bà con nên biết như sau:

Bón phân

Bón phân cho lúa nếp là một việc làm quan trọng để tăng năng suất và chất lượng gạo. Bà con cần bón phân đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm và đúng phương pháp. Cách bón phân cho lúa nếp theo từng giai đoạn cụ thể như sau:

  • Bón lót: Bón trước khi gieo cấy hoặc sau khi gieo cấy 2-3 ngày. Bón phân hữu cơ với liều lượng 4-5 tấn/ha. Bón phân vô cơ với liều lượng 200-300 kg/ha. Bón phân sinh học với liều lượng 1-2 kg/ha. Mục đích của việc bón lót là cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây lúa trong giai đoạn đầu, khử độc cho đất, tăng khả năng hấp thu phân và kích thích rễ phát triển.
  • Bón thúc đợt 1: Bón khi lúa mọc 7-10 ngày sau khi gieo cấy. Bón phân đạm với liều lượng 50-60 kg/ha. Bón phân kali với liều lượng 50-60 kg/ha. Bón phân sinh học với liều lượng 1-2 kg/ha. Mục đích của bón thúc đợt 1 là tăng cường sinh trưởng cho cây lúa, đẻ nhánh nhiều, đòng to khỏe và chống chịu được sâu bệnh.
  • Bón thúc đợt 2: Bón khi lúa mọc 18-22 ngày sau khi gieo cấy. Bón phân đạm (urê, amoni sunfat, amoni nitrat…) với liều lượng 50-60 kg/ha. Mục đích của bón thúc đợt 2 là duy trì sinh trưởng cho cây lúa, tăng số chồi hữu hiệu, tăng khả năng đậu bông và hạt.
  • Bón rước đòng: Bón khi lúa có khói đèn 1-2 mm. Bón phân đạm với liều lượng 30-40 kg/ha. Bón phân kali với liều lượng 25-30 kg/ha. Mục đích của bón rước đòng là kích thích cây lúa trổ bông nhanh, trổ thoát, tăng tỉ lệ hạt chắc, lúa vàng sáng, nặng hạt.

Khi bón phân cho cây lúa, bà con cần chú ý chọn loại phân bón phù hợp với từng thời điểm phát triển của lúa. Nếu bà con đang băn khoăn về việc lựa chọn loại phân bón nào phù hợp có thể liên hệ với Phân bón Kinh Bắc để được tư vấn thêm về cách bón phân, chọn loại phân bón cho đúng cách để tăng năng suất cho cây lúa.

Trong kỹ thuật trồng lúa nếp và chăm sóc lúa nếp thì việc phòng ngừa sâu bệnh hại là một việc làm hết sức quan trọng nhằm bảo vệ năng suất và chất lượng gạo được tốt nhất. Có nhiều loại sâu bệnh hại lúa, nhưng phổ biến và nguy hiểm nhất là: Rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ xít. Để phòng ngừa sâu bệnh hại cho lúa nếp, bà con cần chú ý đến các biện pháp sau:

  • Chọn giống lúa nếp kháng sâu bệnh, phù hợp với điều kiện địa phương.
  • Bố trí thời vụ gieo cấy thích hợp, không trùng thời gian bùng phát sâu bệnh.
  • Vệ sinh đồng ruộng, diệt trừ cỏ dại, cày lật đất sau khi thu hoạch để diệt sâu và nhộng.
  • Bón phân cân đối, không bón phân đạm nhiều và muộn, để tránh kích thích sâu bệnh phát triển.
  • Bảo vệ thiên địch của sâu bệnh, như các loài bọ xít, bọ rùa, nhện, ong ký sinh, nấm xanh…
  • Bẫy đèn bắt bướm, bẫy keo bắt bọ trĩ, bẫy nước bắt nhện gié, bẫy màu bắt bọ xít…
  • Dùng thuốc hóa học khi cần thiết, theo nguyên tắc “4 đúng”: Đúng thuốc, đúng nồng độ, đúng lúc, đúng cách. Chọn các loại thuốc có tác dụng đặc trị từng loại sâu bệnh, phun kỹ vào nơi sâu bệnh tập trung, thay đổi loại thuốc để tránh kháng thuốc.

>>>Xem thêm: Lúa Trổ Đều Xịt Thuốc Gì? Cách Chăm Sóc Lúa Giai Đoạn Làm Đòng

Thu hoạch và bảo quản

Thu hoạch lúa nếp cần đảm bảo đúng cách và đúng thời điểm để đảm bảo năng suất gạo thu được sẽ tốt nhất. Khi lúa hạt đã chín vàng và độ ẩm hạt khoảng 20 – 25%, bà con có thể tiến hành thu hoạch lúa bằng máy hoặc bằng tay tùy quy mô ruộng lúa. Trong khi thu hoạch lúa nếp, bà con cần cẩn thận tránh làm gãy hoặc rụng hạt.

Sau khi thu hoạch lúa nếp xong, bà con có thể phơi lúa trên sàn sân sạch hoặc rải bạt phơi. Lúa nếp tránh phơi trực tiếp ở dưới ánh nắng mặt trời quá gay gắt. Khi phơi đến độ ẩm lúa khoảng 14 – 15% thì có thể đóng bao, đóng thùng để bảo quản. Lúa có thể bảo quản trong kho khô ráo, thoáng mát để giữ được lâu hơn.

Nếu bảo quản lúa trong bao thì bao lúa cần đặt cách tường và nền kho một khoảng nhất định. Đồng thời, bà con cần chú ý kiểm tra độ ẩm, nhiệt độ thường xuyên và tránh sâu bệnh ảnh hưởng đến lúa trong kho. Chú ý phơi lại lúa sau 5 tháng nếu lúa chưa được sử dụng.

Trên đây là toàn bộ kỹ thuật trồng lúa nếp từ A – Z mà Kinh Bắc đã tổng hợp được. Mong rằng từ những thông tin mà chúng tôi chia sẻ có thể giúp bà con có thêm kinh nghiệm trong việc trồng lúa nếp. Chúc bà con nông dân có một vụ mùa thật bội thu và đạt năng suất cao.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *